Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
qua lại
[qua lại]
|
to pass by
There is a lot of passers-by here
Is this street open to traffic?
reciprocal; mutual; to-and-fro
reciprocal influence
Reciprocal effect between a magnet and an electric current
Từ điển Việt - Việt
qua lại
|
động từ
theo hai chiều ngược nhau liên tục
chợ hoa ngày xuân tấp nập người qua lại
tính từ
quan hệ, tác động giữa hai chiều
ảnh hưởng qua lại